Characters remaining: 500/500
Translation

tử ngữ

Academic
Friendly

"Tử ngữ" một thuật ngữ trong tiếng Việt dùng để chỉ những ngôn ngữ hoặc phương ngữ đã không còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ còn tồn tại trong sách vở, nghiên cứu, hay trong các tài liệu lịch sử. Tử ngữ không còn được người dân sử dụng để giao tiếp, nhưng vẫn giá trị văn hóa lịch sử.

dụ về sử dụng:
  1. Tiếng Latin: Đây một dụ điển hình về tử ngữ. Mặc dù Latin không còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vẫn được dùng trong các lĩnh vực như y học, khoa học, trong các văn bản tôn giáo.
  2. Tiếng Sanskrit: Tương tự như Latin, Sanskrit cũng một tử ngữ, chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển tôn giáoẤn Độ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu ngôn ngữ học: Khi nói về sự phát triển của ngôn ngữ, người ta thường nhắc đến các tử ngữ để phân tích sự thay đổi ảnh hưởng của chúng đối với các ngôn ngữ hiện đại.
  • Trong văn hóa: Nhiều tác phẩm văn học cổ điển, thơ ca, hay triết học vẫn được nghiên cứu bằng tử ngữ để hiểu hơn về tư tưởng giá trị văn hóa của thời đại đó.
Phân biệt với sinh ngữ:
  • Sinh ngữ ngôn ngữ hiện đang được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, như tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp. Trong khi tử ngữ không còn được sử dụng, sinh ngữ ngôn ngữ sống động, thường xuyên thay đổi phát triển.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tử ngữ thường được dùng để chỉ những ngôn ngữ đã không còn được sử dụng. Một số từ gần giống có thể "chết ngôn ngữ" (dead language) hay "ngôn ngữ cổ" (ancient language), nhưng "tử ngữ" nhấn mạnh vào việc ngôn ngữ đó không còn được dùng trong giao tiếp.
Những từ liên quan:
  • Ngôn ngữ học: Ngành nghiên cứu về ngôn ngữ, trong đó nghiên cứu về tử ngữ.
  • Di sản văn hóa: Nhiều tử ngữ một phần của di sản văn hóa của một dân tộc, vẫn còn giá trị cho các thế hệ sau.
  1. d. Ngôn ngữ xưa, ngày nay không ai dùng để nói nữa; phân biệt với sinh ngữ. Tiếng Latin, tiếng Sanskrit những tử ngữ.

Comments and discussion on the word "tử ngữ"